Characters remaining: 500/500
Translation

edward the elder

Academic
Friendly

Edward the Elder một danh từ trong tiếng Anh, chỉ đến một vị vua của Wessex, người đã trị vì từ năm 899 đến 924. Ông con trai của vua Alfred Đại đế đã lãnh đạo quân đội của Wessex trong cuộc chiến chống lại người Viking (Đan Mạch).

Giải thích chi tiết:
  • Vị trí lịch sử: Edward the Elder một trong những vị vua quan trọng trong lịch sử nước Anh, ông đã góp phần mở rộng lãnh thổ củng cố quyền lực của Vương quốc Wessex.
  • Cuộc chiến chống Đan Mạch: Dưới sự lãnh đạo của ông, quân đội Wessex đã thành công trong việc chống lại các cuộc xâm lăng của người Đan Mạch, giúp bảo vệ đất nước duy trì sự độc lập cho vương quốc.
  • Đưa con trai lên làm vua: Edward the Elder cũng đã chuẩn bị cho việc chuyển giao quyền lực cho con trai ông, Aethelstan, người sau này trở thành vua đầu tiên của nước Anh thống nhất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Edward the Elder was a significant king in English history."

    • (Edward the Elder một vị vua quan trọng trong lịch sử Anh.)
  2. Câu nâng cao: "Under Edward the Elder's reign, Wessex flourished and expanded its territory, setting the stage for the unification of England."

    • (Dưới triều đại của Edward the Elder, Wessex phát triển mở rộng lãnh thổ, tạo nền tảng cho sự thống nhất của nước Anh.)
Các từ cụm từ liên quan:
  • Wessex: Vương quốc Edward the Elder trị vì.
  • Viking: Những người Đan Mạch Edward đã chiến đấu.
  • Reign: Thời gian trị vì của một vị vua ( dụ: "His reign lasted from 899 to 924.")
  • Unification: Sự thống nhất, thường dùng để chỉ quá trình hợp nhất các vương quốc thành một quốc gia ( dụ: "The unification of England was partly achieved during his reign.")
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Monarch: vị vua hoặc nữ hoàng ( dụ: "A monarch has the power to rule a country.")
  • King: vua ( dụ: "He became king after his father's death.")
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến Edward the Elder, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To take the throne": lên ngôi ( dụ: "He took the throne after his father passed away.") - "To lead an army": lãnh đạo quân đội ( dụ: "Edward the Elder led his army into battle.")

Kết luận:

Edward the Elder không chỉ một nhân vật lịch sử quan trọng còn biểu tượng cho sức mạnh sự lãnh đạo trong thời kỳ khó khăn của nước Anh.

Noun
  1. Vua của Wessex, người đã lãnh đạo quân đội thành công trong cuộc chiến chống Đan Mạch đưa con trai lên làm vua đầu tiên của Anh (870-924)

Comments and discussion on the word "edward the elder"